Có 2 kết quả:

垫脚石 diàn jiǎo shí ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧㄠˇ ㄕˊ墊腳石 diàn jiǎo shí ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧㄠˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stepping stone
(2) fig. person used to advance one's career

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stepping stone
(2) fig. person used to advance one's career

Bình luận 0